TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Tin học (7140210) (Xem) | 24.83 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.50 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 24.32 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
4 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 23.23 | A01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) | 22.25 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên |