TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 22.25 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 22.25 | Đại học Công Thương TP.HCM (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |