TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 19.69 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 19.69 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |