TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) | 28.60 | Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 28.03 | Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) | Vĩnh Phúc | |
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 27.78 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) | Thái Nguyên | |
4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 27.59 | C00 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (đào tạo giáo viên THCS) (7140249) (Xem) | 27.18 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |