TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) | 18.85 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Kỹ thuật Y sinh khối B (7520212) (Xem) | 18.85 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật Y sinh khối A (7520212) (Xem) | 18.85 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Kỹ thuật Y sinh khối B (7520212) (Xem) | 18.85 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | Cần Thơ |