TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 24.30 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 18.80 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 16.00 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |