| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) | 24.06 | B00,A00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) | 24.06 | B00,A00 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (TYS) (Xem) |