1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) | 26.05 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công
nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa;
Robot và hệ thống điều khiển thông minh (7510303) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.75 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
5 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.19 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) | Nghệ An |
7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7510303) (Xem) | 22.55 | | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
8 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 18.40 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7510303) (Xem) | 17.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
11 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
13 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
14 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
15 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 16.10 | A00 | Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) | Đồng Nai |
16 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
17 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
18 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) | Đà Nẵng |
19 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |