TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Luật (7380101) (Xem) 33.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Luật (7380101) (Xem) 28.80 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
3 Luật (7380101) (Xem) 28.36 C00 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem) Hà Nội
4 Luật (7380101) (Xem) 28.15 C00 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
5 Luật (7380101) (Xem) 27.80 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
6 Luật (7380101) (Xem) 27.80 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.80 C00 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
8 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.80 A00,A01,D01 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
9 Luật (7380101) (Xem) 27.27 C00 Đại học Luật TPHCM (LPS) (Xem) TP HCM
10 Luật (7380101) (Xem) 26.91 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
11 Luật (7380101) (Xem) 26.52 D78 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.50 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
13 Luật (7380101) (Xem) 26.38 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
14 Luật (7380101) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
15 Luật (7380101) (Xem) 26.15 A00,A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
16 Luật 2 chuyên ngành: - Luật hành chính - Luật tư pháp (7380101) (Xem) 26.01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
18 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.50 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
19 Ngành Luật (7380101) (Xem) 25.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Thanh Hóa
20 Luật (7380101) (Xem) 25.40 D01 Đại học Luật - ĐHQGHN (QHL) (Xem) Hà Nội