• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Sài Gòn (SGD)
  • Khoa học môi trường (7440301)
  • Khoa học môi trường (7440301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
3 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
4 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 16.10 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
5 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
9 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
10 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên