1 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
2 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) (7620211) (Xem) | 15.30 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A01,A14,B00,B03 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
4 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
5 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B03 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
6 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
7 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |