• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN)
  • Quản lý thông tin (7320205)
  • Quản lý thông tin (7320205) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 27.70 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 27.58 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 27.10 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
4 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 26.10 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 26.10 D01,D09,D14,D15,C19 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 25.48 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 24.98 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
8 Quản lý thông tin (7320205) (Xem) 24.40 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM