1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ
kỹ thuật ô tô điện (7510205) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.75 | A00,A01,A02,D90 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510205) (Xem) | 23.57 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.40 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 21.00 | A00,A01,B03,C01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.30 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.75 | A00,A01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) | Huế |
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A10,D01 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) | Hà Nội |
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |