TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 26.71 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 24.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
3 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 20.50 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
5 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |