• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Lạc Hồng (DLH)
  • Khoa học môi trường (7440301)
  • Khoa học môi trường (7440301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.17 B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
5 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 21.17 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
6 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 19.00 Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (QST) (Xem) TP HCM
7 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
10 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
12 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên