1 | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
2 | Quản trị khách sạn (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
4 | Marketing (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
5 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
7 | Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
8 | Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (Xem) | 23.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
10 | Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (Xem) | 23.20 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
11 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) (Xem) | 23.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
12 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (Xem) | 23.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
15 | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
16 | Kiểm toán (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 22.80 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (Xem) | 22.80 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
19 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
20 | Khoa học Dữ liệu (Xem) | 22.20 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |