• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210)
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 22.65 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
4 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) 18.45 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.95 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng