| 1 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 22.65 | | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 19.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) | Đà Nẵng |
| 3 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 18.80 | | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) | 18.45 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 5 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) | 17.95 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |