• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
  • Kinh tế xây dựng (7580301)
  • Kinh tế xây dựng (7580301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 24.45 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) Hà Nội
2 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) Hà Nội
3 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 22.75 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) TP HCM
4 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 21.60 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,A08,A10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
6 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
8 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) Phú Yên
9 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
10 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế