• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Kiên Giang (TKG)
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103)
  • Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) (7510103) (Xem) 16.00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
2 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
4 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem) Long An
5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A09,C04,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
6 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang