1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 275.00 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 260.00 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông (7510302) (Xem) | 24.40 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 23.75 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn
thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công
nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ
nhân tạo ứng dụng (7510302) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.75 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | TP HCM |
7 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.35 | | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 22.05 | | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
10 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.30 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 17.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
12 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
13 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |