1 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
2 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
3 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.40 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
5 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem) | |
6 | Khoa học cây trồng 2 chuyên ngành:
- Khoa học cây trồng
- Nông nghiệp công nghệ cao (7620110) (Xem) | 15.00 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
8 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
9 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
10 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
11 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
12 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03,B08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
13 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |