| 1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.90 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.60 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 3 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.75 | | Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA) (Xem) | TP HCM |
| 4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 21.60 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
| 5 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A08,A10 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
| 7 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) | Hà Nội |
| 8 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
| 9 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |
| 10 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |