TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) | 26.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7850201) (Xem) | 22.00 | A00,B00,D07,A01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |