• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Đại học Cần Thơ (TCT)
  • Triết học (7229001)
  • Triết học (7229001) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Triết học (7229001) (Xem) 26.80 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
2 Triết học (7229001) (Xem) 25.38 D01,A01,A16,C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
3 Triết học (7229001) (Xem) 24.70 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
4 Triết học (7229001) (Xem) 24.50 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
5 Triết học (7229001) (Xem) 23.47 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Triết học (7229001) (Xem) 22.50 A01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
7 Triết học (7229001) (Xem) 16.00 A00,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
8 Triết học (7229001) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk