1 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
2 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
3 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
4 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
5 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
7 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |
8 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
9 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
10 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
11 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
12 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
13 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
14 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |