1 | Kỹ thuật hàng không (TE3) (Xem) | 26.22 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
2 | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) | 24.86 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) | 24.61 | | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Vật lý y khoa (7520403) (Xem) | 24.60 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) | 24.30 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) | 23.60 | | Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) | TP HCM |
7 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 23.60 | A00,A01,D07 | Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) | TP HCM |
8 | Khoa học thông tin địa không gian (QHT91) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D10 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |
10 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
11 | Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (Xem) | TP HCM |
12 | Vật lý y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |