1 | Công nghệ sinh học (CT dạy và học bằng tiếng anh) (218) (Xem) | 70.91 | | Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) | TP HCM |
2 | Khoa học và công nghệ thực phẩm (QHT96) (Xem) | 24.60 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kỹ thuật thực phẩm (BF2) (Xem) | 24.54 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 23.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 22.65 | | Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) (7540101A) (Xem) | 22.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 22.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 22.40 | | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
11 | Kỹ thuật thực phẩm (CT tiên tiến) (BF-E12) (Xem) | 22.00 | | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7819010) (Xem) | 21.00 | | Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 20.50 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
14 | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) (7540101C) (Xem) | 20.00 | | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
15 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 20.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
16 | Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 20.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
18 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
19 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm (7540106) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) | TP HCM |
20 | Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) | 19.00 | | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) | TP HCM |