TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin quản lý (Toán hệ số 2) (7340405) (Xem) 36.15 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Hệ thống thông thi quân lý (7340405) (Xem) 29.50 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
3 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 25.94 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (HTC) (Xem)
4 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem)
5 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
6 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 24.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
7 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
8 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
9 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem)
10 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.85 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem)
11 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 18.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
12 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
13 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
14 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
15 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)