1 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 23.98 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
2 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.90 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | |
3 | Ngành Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 22.40 | A00,A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | |
4 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 21.00 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
5 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 20.00 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
6 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
7 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (DBH) (Xem) | |
8 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.75 | A00,A01,C01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) | |
9 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) | |
10 | Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | |