TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 27.50 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem)
2 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 27.45 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
3 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.96 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem)
4 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem)
5 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
6 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem)
7 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 26.05 B00 Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem)
8 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.80 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
9 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem)
10 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.40 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
11 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.27 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
12 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
13 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 23.50 A00,A02,B00,B08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
14 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem)
15 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
16 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)