• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Tâm lý học giáo dục (7310403) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 27.10 B00; C00; C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)
2 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 25.00 B00,B08 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 25.00 D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
4 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.17 A00,C00,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 24.00 B00; C00;C14; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)
6 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 18.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
7 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 16.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)
8 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
9 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)