• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Y học dự phòng (7720110) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem)
2 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.35 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem)
3 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.30 ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem)
4 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 22.00 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
5 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.25 B00,D07,D08 ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem)
6 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.25 B00,D07,D08 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem)
7 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem)
8 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
9 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
10 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem)
11 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00,D08 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem)