1 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.73 | | ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (YHB) (Xem) | |
2 | Y khoa (7720101) (Xem) | 27.34 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) | |
3 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00,D07,D08 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) | |
4 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.75 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) | |
5 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.15 | B00 | Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (QSY) (Xem) | |
6 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.00 | B00,D07,D08 | ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTY) (Xem) | |
7 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.00 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | |
8 | Y khoa (7720101) (Xem) | 26.00 | B00,D07,D08 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) | |
9 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.80 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) | |
10 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.52 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) | |
11 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.05 | B00,B08 | Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) | |
12 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.60 | B00 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | |
13 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.50 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY) (Xem) | |
14 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.45 | B00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
15 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.00 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) | |
16 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.57 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) | |
17 | Y khoa (7720101) (Xem) | 23.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | |
18 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.75 | A00 | Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) | |
19 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.50 | A00 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | |
20 | Y khoa (7720101) (Xem) | 22.50 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |