1 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.65 | A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
2 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.65 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
3 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.65 | C20 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
4 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.50 | A01,C00,D01,D09 | Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) | |
5 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.00 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | |
6 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 22.50 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | |
7 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
8 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 19.00 | C00,C19,D01,D66 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
9 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 18.00 | C14 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | |
10 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 18.00 | A09,C00,C20,D01 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | |
11 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 17.50 | A00,C00,C19,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
12 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.50 | C14,C19,D01,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | |
13 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | |
14 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | |
15 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | |
16 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | |
17 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | |
18 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) | |
19 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) | |