1 | Luật (7380101) (Xem) | 35.75 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Luật (7380101) (Xem) | 26.60 | A01,D01,D07,D10 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem) | |
3 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.41 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | |
4 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.17 | C00 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
5 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.17 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | |
6 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 25.10 | A00,C00,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
7 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.60 | A00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
8 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.60 | D01,D78 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
9 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.60 | D03 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
10 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.60 | C00 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
11 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.60 | D82 | Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHL) (Xem) | |
12 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
13 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.00 | A00,A01 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
14 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 24.00 | D01,D02,D03,D05,D06 | Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) | |
15 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.87 | D01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
16 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.87 | C03 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
17 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.65 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
18 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.65 | A00,A01,D01 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | |
19 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | C00,D01,D66,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
20 | Ngành Luật (7380101) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C00,D01 | Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) | |