TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.25 D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 27.25 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 26.33 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem)
4 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.94 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
5 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 25.89 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
6 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.80 A00,A01,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem)
8 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.03 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
9 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 23.00 C00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
10 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (DHI) (Xem)
11 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.00 A01,C03,D01,D09 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
12 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
13 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
14 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
15 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
16 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
17 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
18 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C14,D01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
19 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
20 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)