TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 38.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem)
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.69 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem)
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem)
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.75 V00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00,H01,H04,V00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem)
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem)
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,H00,H01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
20 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)