• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản lý thể dục thể thao (7810301) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) 33.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 18.70 M08,T00,T01,T05 Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (TDB) (Xem)
3 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
4 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
5 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
6 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)