TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 35.05 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem)
2 Marketing (7340115) (Xem) 27.55 A01,D01,D07,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
3 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
4 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
5 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
6 Marketing (7340115) (Xem) 25.80 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (BVH) (Xem)
7 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
8 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.41 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
9 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.35 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
10 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
11 Marketing (7340115) (Xem) 25.24 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem)
12 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
13 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem)
14 Marketing (7340115) (Xem) 24.10 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (BVS) (Xem)
15 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
16 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
17 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
18 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.93 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
19 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
20 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)