1 | Kỳ thuật điện (7520201) (Xem) | 23.72 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (GHA) (Xem) | |
2 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 22.75 | A00,A01,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
3 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 22.65 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | |
4 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 22.40 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | |
5 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 22.15 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (GSA) (Xem) | |
6 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 21.61 | A01 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
7 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 21.61 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
8 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 20.25 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | |
9 | Ngành Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 19.20 | A00,A01,D07 | ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (XDA) (Xem) | |
10 | Kỹ thuật điện
(chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) (7520201) (Xem) | 18.00 | A01; D01; D07; D90 | ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem) | |
11 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 17.00 | A00 | Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) | |
12 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.50 | A00,A01,D01 | Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) | |
13 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) | |
14 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | |
15 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 16.00 | A00 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | |
16 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
17 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | |
18 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
19 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 14.00 | A00 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | |