TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.75 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.15 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.43 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem)
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.96 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00,A01,C01,D07 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem)
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.35 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.20 A00 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.17 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem)