1 | Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) | 28.35 | A00; B00; D01;D07 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
2 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 26.55 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
3 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.76 | A00,B00,D07,D24 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
4 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.28 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
5 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.02 | A00,B00,D07 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
6 | Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) | 24.80 | A00;B00; D01;D07 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
7 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.80 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
8 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.60 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
9 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.45 | A00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
10 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.15 | A00,B00,C02,D07 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
11 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 24.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
12 | Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) | 21.00 | Q00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
13 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 19.00 | A00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |