1 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.63 | A00,C00,D01,M00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | |
2 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.40 | M00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | |
3 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 27.07 | D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
4 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.75 | A00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
5 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.04 | A00 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | |
6 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 26.04 | C04 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | |
7 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.90 | A00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
8 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.75 | A00,C00,C14,C20 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | |
9 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.65 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | |
10 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.30 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | |
11 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.25 | A16,C14,C15,D01 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
12 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.15 | D01,D72,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
13 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.05 | A00 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | |
14 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.02 | A00,B00,C00,D01 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
15 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.90 | A00,A01,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
16 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.55 | D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
17 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.50 | A00 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | |
18 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.45 | A00,C00,D01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
19 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.44 | A00 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | |
20 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 24.41 | A00,C01,D01,D03 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |