1 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 31.75 | T00 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | |
2 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 26.04 | M08,T01 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | |
3 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 25.65 | B03; C00; C14; C20 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
4 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 25.00 | B03;C00;C14; C20 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) | |
5 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 24.66 | T00 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | |
6 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.60 | T00 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | |
7 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.50 | T05 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
8 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 23.50 | T00,T01,T06 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | |
9 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 22.85 | T01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (SPH) (Xem) | |
10 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 22.75 | T00 | Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (STS) (Xem) | |
11 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 22.25 | T00,T02,T03,T05 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | |
12 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 22.00 | T00,T01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | |
13 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 21.00 | T00,T02,T05,T07 | Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem) | |
14 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 20.63 | T00,T02,T03,T05 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | |
15 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 20.00 | T00,T02,T05 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) | |