1 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) | 26.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) | |
2 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.48 | A16,B03,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | |
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | |
4 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | A00,B00,B03,C02 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | |
5 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 19.00 | B00,C02,D90,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | |
6 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.26 | B00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
7 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.26 | A00 | Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) | |
8 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | |
9 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D07 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) | |
10 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | |
12 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) | |
13 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | |
14 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) | |
15 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.70 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | |
16 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) | |
17 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A09,B00,B04,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | |
18 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A07,B00 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | |
19 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | |
20 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | |