• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Bảo vệ thực vật (7620112) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 21.70 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
2 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 18.55 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
4 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
5 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
6 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
7 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
8 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
9 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
10 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 14.00 A02 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)