TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 37.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem)
2 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.50 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
3 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
4 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem)
6 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.10 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.98 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
10 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem)
11 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
12 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A0LD0LD07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem)
13 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A04,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
14 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
15 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
16 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem)
17 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem)
18 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
19 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
20 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)