TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.55 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (KHA) (Xem)
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.45 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.50 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
4 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
5 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.75 A00,A01,A04,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem)
8 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
9 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
10 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
11 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C14,C20 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
13 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem)
15 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
16 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
17 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
18 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
19 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 14.00 A00,A04,B00,D01 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem)