• Xem theo trường
  • Xem theo ngành
  • Xem theo điểm
  • Quản lý giáo dục (7140114) các trường khác
TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
2 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.50 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem)
3 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.39 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
4 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.39 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
5 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
6 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
7 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.10 A00,A01,C14,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
8 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
9 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
10 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (HVQ) (Xem)